Characters remaining: 500/500
Translation

đạm bạc

Academic
Friendly

Từ "đạm bạc" trong tiếng Việt có nghĩađơn giản, sơ sài, không cầu kỳ, thường dùng để mô tả một cách sống, bữa ăn hay một sinh hoạt nào đó không nhiều thứ sang trọng hay phức tạp.

Định nghĩa:
  • Đạm: có nghĩanhạt, lợt, không đậm đà.
  • Bạc: có nghĩamỏng, không dày, không phong phú.
dụ sử dụng:
  1. Bữa cơm đạm bạc: Nghĩa là bữa ăn đơn giản, có thể chỉ gồm vài món ăn bình thường, không sự cầu kỳ.

    • dụ: "Hôm nay tôi chỉ nấu một bữa cơm đạm bạc với cơm trắng rau luộc."
  2. Nếp sống đạm bạc: Nghĩa là một cách sống không nhiều tiện nghi, vật chất, thường gắn liền với sự giản dị.

    • dụ: "Gia đình ông sống một nếp sống đạm bạc nhưng rất hạnh phúc."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng từ "đạm bạc" để nhấn mạnh sự khiêm tốn trong lối sống hoặc trong cách thức tổ chức một sự kiện.
    • dụ: "Đám cưới của họ được tổ chức một cách đạm bạc, chỉ mời những người thân thiết."
Các từ gần giống:
  • Giản dị: Cũng có nghĩa gần giống với "đạm bạc", nhưng có thể mang sắc thái tích cực hơn, thể hiện sự thanh tao, không phức tạp.

    • dụ: "Cách bài trí trong nhà rất giản dị ấm cúng."
  • Sơ sài: Nghĩa là không hoàn chỉnh, thiếu sót, phần không chỉ đơn giản còn có thể mang tính tiêu cực.

    • dụ: "Bài thuyết trình của anh ấy phần sơ sài, cần bổ sung thêm thông tin."
Từ đồng nghĩa:
  • Đơn giản: Mang nghĩa gần giống, nhưng "đơn giản" có thể không chỉ về mức độ ít còn về sự dễ hiểu, dễ tiếp cận.
    • dụ: "Cách giải thích của ấy rất đơn giản dễ hiểu."
Chú ý phân biệt:
  • "Đạm bạc" thường mang nghĩa tích cực về sự khiêm tốn, giản dị, trong khi "sơ sài" thường gợi ý sự thiếu sót, không đầy đủ.
  • "Giản dị" có thể được dùng để chỉ vẻ đẹp của sự đơn giản, trong khi "đạm bạc" thường liên quan đến sự thiếu thốn.
Kết luận:

Từ "đạm bạc" không chỉ đơn thuần một tính từ mô tả về bữa ăn hay lối sống, còn mang theo những giá trị văn hóa về sự khiêm tốn, giản dị trong cuộc sống.

  1. tt. trgt. (H. đạm: nhạt, lợt; bạc: mỏng) Sơ sài; đơn giản: Bữa cơm đạm bạc; Nếp sống đạm bạc; Sống rất đơn giản, đạm bạc (ĐgThMai).

Words Containing "đạm bạc"

Comments and discussion on the word "đạm bạc"